-
Báo cáo chuyên đề “Từ Tâm đến Tầm” – Hành trình khởi nghiệp và những bài học quý giáVới chủ đề đầy cảm hứng “Từ Tâm đến Tầm”, Báo cáo chuyên đề kỹ năng nghề lần 4 (năm học 2024 – 2025) đã trở thành “điểm hẹn” đặc biệt của hơn 400 sinh viên HUFLIT, cùng lắng nghe, học hỏi từ hành trình khởi nghiệp của doanh nhân trẻ, để có định hướng rõ ràng hơn cho con đường phát triển nghề nghiệp tương lai.
-
Tổng Lãnh Sự Quán Trung Quốc Tại TP.HCM đồng hành vun đắp tình yêu tiếng trung tại HUFLITSự đồng hành liên tục trong 3 năm qua của Tổng Lãnh sự quán Trung Quốc tại TP.HCM, đặc biệt với sự hiện diện của Ông Từ Châu (Xu Zhou), Quyền Tổng Lãnh sự trong Lễ trao học bổng và các hoạt động học thuật, đã cho thấy sự quan tâm sâu sắc dành cho HUFLITers trên hành trình khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa.
-
“Genz Chọn Ngành” - Số 4: Khám phá sức nóng của nhóm ngành Công nghệ Thông tin tại HUFLITTrong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, nhóm ngành Công nghệ Thông tin đang trở thành lựa chọn chiến lược cho nhiều bạn trẻ thuộc thế hệ Gen Z.
VB2 và Liên thông: Lịch thi kết thúc học phần Học kỳ I đợt 2 – năm học 2016 – 2017
NGÀY: 22/12/2016
Chia Sẻ Qua
Các lưu ý đối với sinh viên:
· Giấy tờ xuất trình tại phòng thi: Thẻ sinh viên / Chứng minh nhân dân.
· Xem danh sách phòng thi trước ngày thi 7 ngày.
· Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày thi 3 ngày, tại Phòng Đào tạo.
· Sinh viên có mặt tại phòng thi trước 15 phút so với lịch thi.
· Sinh viên không được dự thi khi đến trễ 10 phút đối với môn tự luận và 5 phút đối với môn nghe kể từ khi mở đề.
· Sinh viên không làm bài bằng bút chì, bút đỏ.
Ngày thi | Giờ thi | Môn thi | Thời lượng | Ngành/Lớp | Phòng thi | Số lượng | Hình thức thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-01-17 | 18h15 | Ngữ nghĩa học | 90 phút | BE14(01+02) | B46, B47 | 90 | Tự luận | |
11-01-17 | 18h15 | Văn minh Anh | 90 phút | BE14 (01+02) | B36, B37 | 90 | Tự luận | |
13-01-17 | 18h15 | Văn học Anh | 90 phút | BE14(01+02) | B36, B37 | 95 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Nói trước công chúng | 10 phút / SV | BE14(01+02) | B41, B42, B43 | 89 | Vấn đáp đơn | |
15-02-17 | B41, B42 | |||||||
14-01-17 | 07h30 | Dịch nói Anh – Việt | 10 phút / SV | BE1404 | A23, A25 | 31 | Vấn đáp đơn | |
14-01-17 | 13h00 | Văn học Anh | 90 phút | BE1404 | B35 | 33 | Tự luận | |
15-01-17 | 07h30 | Nói trước công chúng | 10 phút / SV | BE1404 | A23, A25 | 31 | Vấn đáp đơn | |
15-01-17 | 13h00 | Văn minh Anh | 90 phút | BE1404 | B35 | 32 | Tự luận | |
04-01-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 3 | 90 phút | VA15020 (1+2) | B31, B35 | 53 | Tự luận | |
06-01-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 3 | 60 phút | VA15020 (1+2) | A21, A22, A23 | 54 | Nghe | |
10-01-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 3 | 10 phút/ cặp | VA15020 (1+2) | A21, A22 | 52 | Vấn đáp đôi | |
12-01-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 3 | 60 phút | VA15020 (1+2) | A21, A22, A23 | 48 | Nghe | |
19h15 | 8 phút/ SV | Vấn đáp đơn | ||||||
06-02-17 | 18h15 | Viết tiếng Anh 3 | 90 phút | VA15020 (1+2) | B41, B45 | 53 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Nói trước CC 1 | 10 phút / SV | VA140201 | B41, B42, B43 | 47 | Vấn đáp đơn | |
16-02-17 | 18h15 | Đọc báo chí | 90 phút | VA140201 | B43, B45 | 50 | Tự luận | |
20-02-17 | 18h15 | Viết tiếng Anh 4 | 90 phút | VA140201 | B44 | 46 | Tự luận | |
22-02-17 | 18h15 | Soạn thảo VB tiếng Anh | 90 phút | VA140201 | B44 | 47 | Tự luận | |
24-02-17 | 18h15 | Nghe GC1 | 60 phút | VA140201 | B41, B42 | 47 | Nghe | |
03-01-17 | 18h15 | Cú pháp học | 90 phút | VA130202, | B35 | 31 | Tự luận | |
05-01-17 | 18h15 | Ngữ nghĩa học | 90 phút | VA130202 | B35 | 30 | Tự luận | |
08-02-17 | 18h15 | Nói trước công chúng | 10 phút/ SV | VA130202 | B41, B42 | 30 | Vấn đáp đơn | |
10-02-17 | 18h15 | Đọc viết CC | 120 phút | VA130202 | B45 | 30 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Văn học Anh | 90 phút | VA130202 | B45 | 30 | Tự luận | |
07-02-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B45 | 52 | Tự luận | |
09-02-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 52 | Tự luận | |
09-02-17 | 19h15 | Viết tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 54 | Tự luận | |
13-02-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 2 | 10 phút / cặp | VA150203 | B41, B42 | 52 | Vấn đáp đôi | |
15-02-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 60 | Nghe | |
19h15 | 8 phút / SV | B41, B42 | Vấn đáp đơn | |||||
17-02-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 60 | Nghe | |
19h15 | 8 phút / SV | B41, B42 | Vấn đáp đơn | |||||
03-01-17 | 18h15 | Cú pháp học | 90 phút | LVA1501 | B31 | 31 | Tự luận | |
05-01-17 | 18h15 | Văn minh Mỹ | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
09-01-17 | 18h15 | Phiên dịch A-V trung cấp | 10 phút / SV | LVA1501 | A21, A22 | 20 | Vấn đáp đơn | |
11-01-17 | 18h15 | Soạn thảo VB tiếng Anh | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
13-01-17 | 18h15 | Biên dịch A-V trung cấp | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
17-02-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 2 | 10 phút/ SV | VA160201 | B43 | 42 | Vấn đáp đôi | |
21-02-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B44 | 38 | Tự luận | |
21-02-17 | 19h15 | Viết tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B44 | 46 | Tự luận | |
23-02-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B41, B42 | 38 | Nghe | |
23-02-17 | 19h15 | Ngữ pháp 2 | 60 phút | VA160201 | B41, B42 | 38 | Tự luận | |
04-01-17 | 18h15 | Ngữ pháp 1 | 90 phút | Đại học VB2 (VLVH) | B35 | Không có sinh viên dự thi |
Tự luận | Thi lần 2 |
09-01-17 | 18h15 | Ngữ pháp 2 | 90 phút | B46 | Tự luận | Thi lần 2 |
CONTACT INFO
Apply for admission at
tuyensinh.huflit.edu.vn
Find out information
huflit.edu.vn