-
Hơn 500 CV của sinh viên HUFLIT “chuyên nghiệp” hơn nhờ AIRa mắt từ ngày 23/6/2025, tính năng Góp ý chỉnh sửa CV bằng AI trên nền tảng HUFLIT Career Hub nhanh chóng trở thành công cụ đắc lực giúp sinh viên hoàn thiện hồ sơ thực tập.
-
Sinh viên hội nhập và khẳng định bản lĩnh cùng “English In Action” năm 2025Chuỗi hoạt động thực hành ngôn ngữ “English In Action” năm 2025 bao gồm 02 hoạt động chính: Talkshow “English Major: Hot or Not?” và Cuộc thi tranh biện tiếng Anh “Spark the Sparkle”.
VB2 và Liên thông: Lịch thi kết thúc học phần Học kỳ I đợt 2 – năm học 2016 – 2017
NGÀY: 22/12/2016
Chia Sẻ Qua
Các lưu ý đối với sinh viên:
· Giấy tờ xuất trình tại phòng thi: Thẻ sinh viên / Chứng minh nhân dân.
· Xem danh sách phòng thi trước ngày thi 7 ngày.
· Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày thi 3 ngày, tại Phòng Đào tạo.
· Sinh viên có mặt tại phòng thi trước 15 phút so với lịch thi.
· Sinh viên không được dự thi khi đến trễ 10 phút đối với môn tự luận và 5 phút đối với môn nghe kể từ khi mở đề.
· Sinh viên không làm bài bằng bút chì, bút đỏ.
Ngày thi | Giờ thi | Môn thi | Thời lượng | Ngành/Lớp | Phòng thi | Số lượng | Hình thức thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-01-17 | 18h15 | Ngữ nghĩa học | 90 phút | BE14(01+02) | B46, B47 | 90 | Tự luận | |
11-01-17 | 18h15 | Văn minh Anh | 90 phút | BE14 (01+02) | B36, B37 | 90 | Tự luận | |
13-01-17 | 18h15 | Văn học Anh | 90 phút | BE14(01+02) | B36, B37 | 95 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Nói trước công chúng | 10 phút / SV | BE14(01+02) | B41, B42, B43 | 89 | Vấn đáp đơn | |
15-02-17 | B41, B42 | |||||||
14-01-17 | 07h30 | Dịch nói Anh – Việt | 10 phút / SV | BE1404 | A23, A25 | 31 | Vấn đáp đơn | |
14-01-17 | 13h00 | Văn học Anh | 90 phút | BE1404 | B35 | 33 | Tự luận | |
15-01-17 | 07h30 | Nói trước công chúng | 10 phút / SV | BE1404 | A23, A25 | 31 | Vấn đáp đơn | |
15-01-17 | 13h00 | Văn minh Anh | 90 phút | BE1404 | B35 | 32 | Tự luận | |
04-01-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 3 | 90 phút | VA15020 (1+2) | B31, B35 | 53 | Tự luận | |
06-01-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 3 | 60 phút | VA15020 (1+2) | A21, A22, A23 | 54 | Nghe | |
10-01-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 3 | 10 phút/ cặp | VA15020 (1+2) | A21, A22 | 52 | Vấn đáp đôi | |
12-01-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 3 | 60 phút | VA15020 (1+2) | A21, A22, A23 | 48 | Nghe | |
19h15 | 8 phút/ SV | Vấn đáp đơn | ||||||
06-02-17 | 18h15 | Viết tiếng Anh 3 | 90 phút | VA15020 (1+2) | B41, B45 | 53 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Nói trước CC 1 | 10 phút / SV | VA140201 | B41, B42, B43 | 47 | Vấn đáp đơn | |
16-02-17 | 18h15 | Đọc báo chí | 90 phút | VA140201 | B43, B45 | 50 | Tự luận | |
20-02-17 | 18h15 | Viết tiếng Anh 4 | 90 phút | VA140201 | B44 | 46 | Tự luận | |
22-02-17 | 18h15 | Soạn thảo VB tiếng Anh | 90 phút | VA140201 | B44 | 47 | Tự luận | |
24-02-17 | 18h15 | Nghe GC1 | 60 phút | VA140201 | B41, B42 | 47 | Nghe | |
03-01-17 | 18h15 | Cú pháp học | 90 phút | VA130202, | B35 | 31 | Tự luận | |
05-01-17 | 18h15 | Ngữ nghĩa học | 90 phút | VA130202 | B35 | 30 | Tự luận | |
08-02-17 | 18h15 | Nói trước công chúng | 10 phút/ SV | VA130202 | B41, B42 | 30 | Vấn đáp đơn | |
10-02-17 | 18h15 | Đọc viết CC | 120 phút | VA130202 | B45 | 30 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Văn học Anh | 90 phút | VA130202 | B45 | 30 | Tự luận | |
07-02-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B45 | 52 | Tự luận | |
09-02-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 52 | Tự luận | |
09-02-17 | 19h15 | Viết tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 54 | Tự luận | |
13-02-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 2 | 10 phút / cặp | VA150203 | B41, B42 | 52 | Vấn đáp đôi | |
15-02-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 60 | Nghe | |
19h15 | 8 phút / SV | B41, B42 | Vấn đáp đơn | |||||
17-02-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 60 | Nghe | |
19h15 | 8 phút / SV | B41, B42 | Vấn đáp đơn | |||||
03-01-17 | 18h15 | Cú pháp học | 90 phút | LVA1501 | B31 | 31 | Tự luận | |
05-01-17 | 18h15 | Văn minh Mỹ | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
09-01-17 | 18h15 | Phiên dịch A-V trung cấp | 10 phút / SV | LVA1501 | A21, A22 | 20 | Vấn đáp đơn | |
11-01-17 | 18h15 | Soạn thảo VB tiếng Anh | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
13-01-17 | 18h15 | Biên dịch A-V trung cấp | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
17-02-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 2 | 10 phút/ SV | VA160201 | B43 | 42 | Vấn đáp đôi | |
21-02-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B44 | 38 | Tự luận | |
21-02-17 | 19h15 | Viết tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B44 | 46 | Tự luận | |
23-02-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B41, B42 | 38 | Nghe | |
23-02-17 | 19h15 | Ngữ pháp 2 | 60 phút | VA160201 | B41, B42 | 38 | Tự luận | |
04-01-17 | 18h15 | Ngữ pháp 1 | 90 phút | Đại học VB2 (VLVH) | B35 | Không có sinh viên dự thi |
Tự luận | Thi lần 2 |
09-01-17 | 18h15 | Ngữ pháp 2 | 90 phút | B46 | Tự luận | Thi lần 2 |
CONTACT INFO
Apply for admission at
tuyensinh.huflit.edu.vn
Find out information
huflit.edu.vn