-
Sinh viên Khoa Kinh tế – Tài chính HUFLIT trải nghiệm thực tế tại ngân hàng ShinhanMột ngày trải nghiệm đáng nhớ tại Ngân hàng Shinhan, chi nhánh Quận 11 đã mang đến cho sinh viên Khoa Kinh Tế – Tài Chính HUFLIT nhiều cơ hội tiếp cận thực tế với mô hình tài chính chuẩn quốc tế và tích lũy kiến thức chuyên ngành.
-
HUFLIT qua góc nhìn học sinh THPT: Lớp học ở đại học có gì đặc biệt?HUFLIT Campus Tour 2025 không chỉ là một chuyến tham quan mà còn là cơ hội để học sinh trường THPT Nguyễn Thị Bi trải nghiệm thực tế môi trường đại học. Từ lớp học hiện đại, phòng thực hành chuyên sâu đến thư viện rộng lớn, mỗi không gian tại HUFLIT đều mang đến những cảm xúc mới mẻ.
-
HUFLIT tuyển dụng vị trí Tiến sĩ Kinh tếTrường Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh có nhu cầu tuyển dụng vị trí Tiến sĩ Kinh tế, cụ thể như sau:
VB2 và Liên thông: Lịch thi kết thúc học phần Học kỳ I đợt 2 – năm học 2016 – 2017
NGÀY: 22/12/2016
Chia Sẻ Qua
Các lưu ý đối với sinh viên:
· Giấy tờ xuất trình tại phòng thi: Thẻ sinh viên / Chứng minh nhân dân.
· Xem danh sách phòng thi trước ngày thi 7 ngày.
· Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày thi 3 ngày, tại Phòng Đào tạo.
· Sinh viên có mặt tại phòng thi trước 15 phút so với lịch thi.
· Sinh viên không được dự thi khi đến trễ 10 phút đối với môn tự luận và 5 phút đối với môn nghe kể từ khi mở đề.
· Sinh viên không làm bài bằng bút chì, bút đỏ.
Ngày thi | Giờ thi | Môn thi | Thời lượng | Ngành/Lớp | Phòng thi | Số lượng | Hình thức thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-01-17 | 18h15 | Ngữ nghĩa học | 90 phút | BE14(01+02) | B46, B47 | 90 | Tự luận | |
11-01-17 | 18h15 | Văn minh Anh | 90 phút | BE14 (01+02) | B36, B37 | 90 | Tự luận | |
13-01-17 | 18h15 | Văn học Anh | 90 phút | BE14(01+02) | B36, B37 | 95 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Nói trước công chúng | 10 phút / SV | BE14(01+02) | B41, B42, B43 | 89 | Vấn đáp đơn | |
15-02-17 | B41, B42 | |||||||
14-01-17 | 07h30 | Dịch nói Anh – Việt | 10 phút / SV | BE1404 | A23, A25 | 31 | Vấn đáp đơn | |
14-01-17 | 13h00 | Văn học Anh | 90 phút | BE1404 | B35 | 33 | Tự luận | |
15-01-17 | 07h30 | Nói trước công chúng | 10 phút / SV | BE1404 | A23, A25 | 31 | Vấn đáp đơn | |
15-01-17 | 13h00 | Văn minh Anh | 90 phút | BE1404 | B35 | 32 | Tự luận | |
04-01-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 3 | 90 phút | VA15020 (1+2) | B31, B35 | 53 | Tự luận | |
06-01-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 3 | 60 phút | VA15020 (1+2) | A21, A22, A23 | 54 | Nghe | |
10-01-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 3 | 10 phút/ cặp | VA15020 (1+2) | A21, A22 | 52 | Vấn đáp đôi | |
12-01-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 3 | 60 phút | VA15020 (1+2) | A21, A22, A23 | 48 | Nghe | |
19h15 | 8 phút/ SV | Vấn đáp đơn | ||||||
06-02-17 | 18h15 | Viết tiếng Anh 3 | 90 phút | VA15020 (1+2) | B41, B45 | 53 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Nói trước CC 1 | 10 phút / SV | VA140201 | B41, B42, B43 | 47 | Vấn đáp đơn | |
16-02-17 | 18h15 | Đọc báo chí | 90 phút | VA140201 | B43, B45 | 50 | Tự luận | |
20-02-17 | 18h15 | Viết tiếng Anh 4 | 90 phút | VA140201 | B44 | 46 | Tự luận | |
22-02-17 | 18h15 | Soạn thảo VB tiếng Anh | 90 phút | VA140201 | B44 | 47 | Tự luận | |
24-02-17 | 18h15 | Nghe GC1 | 60 phút | VA140201 | B41, B42 | 47 | Nghe | |
03-01-17 | 18h15 | Cú pháp học | 90 phút | VA130202, | B35 | 31 | Tự luận | |
05-01-17 | 18h15 | Ngữ nghĩa học | 90 phút | VA130202 | B35 | 30 | Tự luận | |
08-02-17 | 18h15 | Nói trước công chúng | 10 phút/ SV | VA130202 | B41, B42 | 30 | Vấn đáp đơn | |
10-02-17 | 18h15 | Đọc viết CC | 120 phút | VA130202 | B45 | 30 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Văn học Anh | 90 phút | VA130202 | B45 | 30 | Tự luận | |
07-02-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B45 | 52 | Tự luận | |
09-02-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 52 | Tự luận | |
09-02-17 | 19h15 | Viết tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 54 | Tự luận | |
13-02-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 2 | 10 phút / cặp | VA150203 | B41, B42 | 52 | Vấn đáp đôi | |
15-02-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 60 | Nghe | |
19h15 | 8 phút / SV | B41, B42 | Vấn đáp đơn | |||||
17-02-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 60 | Nghe | |
19h15 | 8 phút / SV | B41, B42 | Vấn đáp đơn | |||||
03-01-17 | 18h15 | Cú pháp học | 90 phút | LVA1501 | B31 | 31 | Tự luận | |
05-01-17 | 18h15 | Văn minh Mỹ | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
09-01-17 | 18h15 | Phiên dịch A-V trung cấp | 10 phút / SV | LVA1501 | A21, A22 | 20 | Vấn đáp đơn | |
11-01-17 | 18h15 | Soạn thảo VB tiếng Anh | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
13-01-17 | 18h15 | Biên dịch A-V trung cấp | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
17-02-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 2 | 10 phút/ SV | VA160201 | B43 | 42 | Vấn đáp đôi | |
21-02-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B44 | 38 | Tự luận | |
21-02-17 | 19h15 | Viết tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B44 | 46 | Tự luận | |
23-02-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B41, B42 | 38 | Nghe | |
23-02-17 | 19h15 | Ngữ pháp 2 | 60 phút | VA160201 | B41, B42 | 38 | Tự luận | |
04-01-17 | 18h15 | Ngữ pháp 1 | 90 phút | Đại học VB2 (VLVH) | B35 | Không có sinh viên dự thi |
Tự luận | Thi lần 2 |
09-01-17 | 18h15 | Ngữ pháp 2 | 90 phút | B46 | Tự luận | Thi lần 2 |
CONTACT INFO
Apply for admission at
tuyensinh.huflit.edu.vn
Find out information
huflit.edu.vn