Ngành Kinh doanh quốc tế, mã ngành: 52340120.
Khối kiến thức toàn khóa gồm 140 tín chỉ (TC) chưa bao gồm phần kiến thức về giáo dục thể chất (165 tiết) và giáo dục quốc phòng (165 tiết).
- Khối kiến thức giáo dục đại cương: 49 TC (chiếm tỉ lệ 35%)
- Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 91 TC (chiếm tỉ lệ 65%)
Điều kiện tốt nghiệp: Sinh viên được công nhận tốt nghiệp khi hội đủ các tiêu chuẩn theo Điều 20 của Quy định số 06/QyĐ-ĐNT-ĐT ngày 28/8/2013 của Hiệu trưởng Trường đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh, có chứng chỉ MOS (Word, Excel) và có chứng chỉ Anh văn cấp độ B2.
1. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG: 49 TC
1.1. Lý luận chính trị: 10 TC
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC (LT + TH) |
LT |
TH |
1010023 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
3 |
|
1010062 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 |
2 |
|
1010313 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 |
3 |
|
1010092 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
1.2. Ngoại ngữ: 36 TC
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC (LT + TH) |
LT |
TH |
1010212 |
Nghe tiếng Anh 1 |
2 |
|
1010222 |
Nói tiếng Anh 1 |
2 |
|
1010232 |
Đọc tiếng Anh 1 |
2 |
|
1010242 |
Viết tiếng Anh 1 |
2 |
|
1010252 |
Nghe tiếng Anh 2 |
2 |
|
1010262 |
Nói tiếng Anh 2 |
2 |
|
1010272 |
Đọc tiếng Anh 2 |
2 |
|
1010282 |
Viết tiếng Anh 2 |
2 |
|
1410143 |
Nghe tiếng Anh 3 |
3 |
|
1410153 |
Nói tiếng Anh 3 |
3 |
|
1410163 |
Đọc tiếng Anh 3 |
3 |
|
1410173 |
Viết tiếng Anh 3 |
3 |
|
1410132 |
Tiếng Anh thương mại 1 |
2 |
|
1410182 |
Tiếng Anh thương mại 2 |
2 |
|
1410192 |
Tiếng Anh thương mại 3 |
2 |
|
1410202 |
Tiếng Anh thương mại 4 |
2 |
|
1.3. Tin học: 3 TC
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC (LT + TH) |
LT |
TH |
1010083 |
Tin học đại cương |
1 |
2 |
1.4. Giáo dục thể chất – Giáo dục quốc phòng
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC |
1010034 |
Giáo dục quốc phòng |
|
1010042 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
1010182 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
2. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP: 91 TC
2.1. Kiến thức cơ sở của khối ngành: 19 TC
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC (LT + TH) |
LT |
TH |
1410122 |
Giới thiệu ngành |
2 |
|
1010342 |
Quản trị học |
2 |
|
1010323 |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
1010333 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
1421113 |
Phương pháp NCKH |
3 |
|
1421023 |
Giao tiếp kinh doanh |
3 |
|
2.1. Kiến thức cơ sở của ngành: 22 TC
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC (LT + TH) |
LT |
TH |
Học phần bắt buộc |
18 |
1421133 |
Nhập môn QTKD |
3 |
|
1421083 |
Môi trường kinh doanh quốc tế |
3 |
|
1421143 |
Tiếp thị căn bản |
3 |
|
1410033 |
Quan hệ kinh tế quốc tế |
3 |
|
1410022 |
Địa lý kinh tế VN - ASEAN |
2 |
|
1010373 |
Đạo đức kinh doanh |
2 |
|
1010292 |
Quan hệ quốc tế và lễ tân |
2 |
|
Học phần tự chọn (chọn 2 học phần trong 2 nhóm học phần, mỗi nhóm chọn 1 học phần) |
4 |
Nhóm 1 |
|
|
|
1421152 |
Dịch viết trong kinh doanh |
2 |
|
1421162 |
Dịch nói trong kinh doanh |
2 |
|
Nhóm 2 |
|
|
|
1421172 |
Thư tín thương mại |
2 |
|
1421182 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
|
2.3. Kiến thức ngành: 20 TC
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC (LT + TH) |
LT |
TH |
Học phần bắt buộc |
17 |
1421193 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
|
1421103 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
|
1422033 |
Vận tải – Bảo hiểm |
3 |
|
1421123 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
|
1421203 |
Thị trường Chứng khoán |
3 |
|
1421212 |
Đàm phán trong kinh doanh |
2 |
|
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 2 học phần) |
3 |
1424043 |
Thống kê trong kinh doanh |
3 |
|
1421043 |
Kế toán Tài chính |
3 |
|
2.4. Kiến thức chuyên ngành: 14 TC
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC (LT + TH) |
LT |
TH |
1422053 |
Nghiệp vụ ngoại thương |
3 |
|
1422063 |
Đầu tư nước ngoài |
3 |
|
1422073 |
Thanh toán Quốc tế |
3 |
|
1422083 |
Quản trị Logistic |
3 |
|
1421072 |
Luật kinh doanh Quốc tế |
2 |
|
2.5. Kiến thức bổ trợ: 13 TC
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC (LT + TH) |
LT |
TH |
Học phần bắt buộc |
8 |
1424122 |
Nghệ thuật lãnh đạo |
2 |
|
1424133 |
Phương pháp ghi chú |
3 |
|
1421123 |
Nghệ thuật nói trước công chúng |
3 |
|
Học phần tự chọn (chọn 2 học phần trong 2 nhóm học phần, mỗi nhóm chọn 1 học phần) |
5 |
Nhóm 1 |
|
|
|
1421133 |
Tiền tệ - Ngân hàng |
3 |
|
1424143 |
Lý thuyết Tài chính – Tiền tệ |
3 |
|
Nhóm 2 |
|
|
|
1425122 |
Thương mại điện tử |
2 |
|
1424152 |
Sở hữu Trí tuệ |
2 |
|
2.6. Thực tập tốt nghiệp hoặc viết khóa luận tốt nghiệp: 6 TC
Mã môn học |
Tên môn học |
Số TC (LT + TH) |
LT |
TH |
SV chọn 1 trong 3 cách thức: hoặc Khóa luận tốt nghiệp; hoặc Thực tập thực tế; hoặc Đề án nghiên cứu chuyên đề và Hành vi tổ chức |
6 |
1430016 |
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
|
1430046 |
Thực tập thực tế |
6 |
|
1430053 |
Đề án nghiên cứu chuyên đề |
3 |
|
1010363 |
Hành vi tổ chức |
3 |
|
* Sinh viên xem cây chương trình đào tạo tại website trường http://huflit.edu.vn