STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển KV3 |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin
(Chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Khoa học dữ liệu; An ninh mạng; Công nghệ phần mềm) |
600/1200 |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh
(Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng; Sư phạm; Tiếng Anh thương mại; Song ngữ Anh-Trung) |
600/1200 |
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
(Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng; Tiếng Trung thương mại; Song ngữ Trung-Anh) |
600/1200 |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh
(Chuyên ngành: Marketing; Quản trị nguồn nhân lực) |
600/1200 |
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
600/1200 |
6 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế
(Chuyên ngành: Quan hệ công chúng-truyền thông; Ngoại giao) |
600/1200 |
7 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
600/1200 |
8 |
7340301 |
Kế toán |
600/1200 |
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
600/1200 |
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
600/1200 |
11 |
7380107 |
Luật kinh tế
(Chuyên ngành: Luật kinh doanh; Luật thương mại quốc tế; Luật Tài chính Ngân hàng) |
600/1200 |
12 |
7310608 |
Đông Phương học
(Chuyên ngành: Nhật Bản học; Hàn Quốc học) |
600/1200 |
Ghi chú:
* Mỗi đối tượng ưu tiên giảm cách nhau 40 điểm; mỗi khu vực giảm cách nhau 10 điểm.
Danh sách trúng tuyển, thí sinh vui lòng tra cứu trên trang https://tuyensinh.huflit.edu.vn/ (đăng nhập bằng tài khoản cá nhân) sau ngày 24/9/2020.