| S T
 T
 | Mã Ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển (cho cả 2 phương thức)
 | Ghi chú | 
| Mã tổ hợp | Tổ hợp | 
| 1 | 52480201 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Mạng máy tính; An ninh mạng; Công nghệ phần mềm)
 | A00 A01
 D01
 D07
 | Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Văn, Toán, Tiếng Anh;
 Toán,  Hóa, Tiếng Anh;
 |  | 
| 2 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng; Sư phạm; Tiếng Anh thương mại; Song ngữ Anh-Trung)
 | D01 A01
 D14
 D15
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Văn, Sử, Tiếng Anh;
 Văn, Địa, Tiếng Anh
 | Môn xét tuyển chính: Tiếng Anh | 
| 3 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng)
 | D01 A01
 D04
 D14
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Văn, Toán, Tiếng Trung;
 Văn, Sử, Tiếng Anh;
 |  | 
| 4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Marketing; Quản trị nhân sự)
 | D01 A01
 D07
 D11
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Toán, Hóa, Tiếng Anh;
 Văn, Lý, Tiếng Anh
 | Môn xét tuyển chính: Tiếng Anh | 
| 5 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 A01
 D07
 D11
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Toán, Hóa, Tiếng Anh;
 Văn, Lý, Tiếng Anh
 | Môn xét tuyển chính: Tiếng Anh | 
| 6 | 52310206 | Quan hệ quốc tế (Chuyên ngành: Quan hệ công chúng; Chính trị-Ngoại giao)
 | D01 A01
 D07
 D14
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Toán, Hóa, Tiếng Anh;
 Văn, Sử, Tiếng Anh
 | Môn xét tuyển chính: Tiếng Anh | 
| 7 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 A01
 D07
 D11
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Toán, Hóa, Tiếng Anh;
 Văn, Lý, Tiếng Anh
 |  | 
| 8 | 52340301 | Kế toán | D01 A01
 D07
 D11
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Toán, Hóa, Tiếng Anh;
 Văn, Lý, Tiếng Anh
 |  | 
| 9 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 A01
 D15
 D14
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Văn, Địa, Tiếng Anh;
 Văn, Sử, Tiếng Anh
 |  | 
| 10 | 52340107 | Quản trị khách sạn | D01 A01
 D15
 D14
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Văn, Địa, Tiếng Anh;
 Văn, Sử, Tiếng Anh
 |  | 
| 11 | 52380107 | Luật kinh tế | D01 A01
 D07
 D14
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Toán, Lý, Tiếng Anh;
 Toán, Hóa, Tiếng Anh;
 Văn, Sử, Tiếng Anh
 |  | 
| 12 | 52220213 | Đông Phương học (Chuyên ngành: Nhật Bản học; Hàn Quốc học)
 | D01 D06
 D15
 D14
 | Văn, Toán, Tiếng Anh; Văn, Toán, Tiếng Nhật;
 Văn, Địa, Tiếng Anh;
 Văn, Sử, Tiếng Anh
 |  |