1 |
16/08/2017 |
Kế toán Excel |
2011112 |
13g00 |
20 |
PM09 |
90 |
Kinh tế – Tài chính |
2 |
16/08/2017 |
Kế toán Excel |
2011112 |
14g30 |
20 |
PM10 |
90 |
Kinh tế – Tài chính |
3 |
17/08/2017 |
Kế toán Excel |
2011112 |
13g00 |
19 |
PM09 |
90 |
Kinh tế – Tài chính |
4 |
17/08/2017 |
Kế toán Excel |
2011112 |
14g30 |
19 |
PM10 |
90 |
Kinh tế – Tài chính |
5 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
07g30 |
51 |
B34 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
6 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
07g30 |
51 |
B36 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
7 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
07g30 |
51 |
B37 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
8 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
07g30 |
51 |
B44 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
9 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
07g30 |
51 |
B46 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
10 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
07g30 |
51 |
B47 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
11 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
09g00 |
51 |
B34 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
12 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
09g00 |
51 |
B36 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
13 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
09g00 |
51 |
B37 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
14 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
09g00 |
51 |
B44 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
15 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
09g00 |
50 |
B46 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
16 |
14/08/2017 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
1010023 |
09g00 |
50 |
B47 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
17 |
16/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 |
1010062 |
07g30 |
42 |
B21 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
18 |
16/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 |
1010062 |
07g30 |
42 |
B34 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
19 |
16/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 |
1010062 |
07g30 |
41 |
B36 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
20 |
16/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 |
1010062 |
07g30 |
41 |
B37 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
21 |
16/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 |
1010062 |
07g30 |
41 |
B44 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
22 |
16/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 |
1010062 |
07g30 |
41 |
B46 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
23 |
16/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 |
1010062 |
07g30 |
41 |
B47 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
24 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
07g30 |
41 |
B34 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
25 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
07g30 |
41 |
B36 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
26 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
07g30 |
41 |
B37 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
27 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
07g30 |
41 |
B44 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
28 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
07g30 |
41 |
B46 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
29 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
07g30 |
41 |
B47 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
30 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
09g00 |
41 |
B34 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
31 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
09g00 |
41 |
B36 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
32 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
09g00 |
41 |
B37 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
33 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
09g00 |
41 |
B44 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
34 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
09g00 |
40 |
B46 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
35 |
15/08/2017 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1010092 |
09g00 |
40 |
B47 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
36 |
17/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
1010313 |
07g30 |
43 |
B34 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
37 |
17/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
1010313 |
07g30 |
42 |
B36 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
38 |
17/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
1010313 |
07g30 |
42 |
B37 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
39 |
17/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
1010313 |
07g30 |
42 |
B44 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
40 |
17/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
1010313 |
07g30 |
42 |
B46 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
41 |
17/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
1010313 |
07g30 |
42 |
B47 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
42 |
17/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
1010313 |
07g30 |
42 |
B54 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
43 |
17/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
1010313 |
07g30 |
42 |
B56 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
44 |
17/08/2017 |
Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
1010313 |
07g30 |
42 |
B57 |
75 |
Lý luận-Chính trị |
45 |
16/08/2017 |
Tiếng Nhật 3 |
1113032 |
13g00 |
34 |
B35 |
60 |
Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông |
46 |
14/08/2017 |
Đọc tiếng Nhật 3 |
1622092 |
13g00 |
26 |
B23 |
60 |
Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông |
47 |
14/08/2017 |
Viết tiếng Nhật 3 |
1622132 |
14g00 |
25 |
B23 |
60 |
Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông |
48 |
15/08/2017 |
Đọc tiếng Nhật 7 |
1622252 |
13g00 |
30 |
B35 |
60 |
Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông |
49 |
15/08/2017 |
Thực hành tiếng 3 (NB) |
1622362 |
14g00 |
28 |
B35 |
60 |
Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông |
50 |
14/08/2017 |
Nghe tiếng Anh 3 |
1410143 |
13g00 |
19 |
A21 |
60 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
51 |
14/08/2017 |
Nghe tiếng Anh 3 |
1410143 |
13g00 |
18 |
A22 |
60 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
52 |
14/08/2017 |
Nghe tiếng Anh 3 |
1410143 |
13g00 |
18 |
A23 |
60 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
53 |
15/08/2017 |
Đọc tiếng Anh 3 |
1410163 |
13g00 |
46 |
B21 |
90 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
54 |
15/08/2017 |
Viết tiếng Anh 3 |
1410173 |
14g30 |
46 |
B21 |
90 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
55 |
16/08/2017 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
1411113 |
14g30 |
91 |
B35 |
90 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
56 |
14/08/2017 |
Thống kê trong kinh doanh |
1424043 |
14g00 |
20 |
A21 |
90 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
57 |
14/08/2017 |
Thống kê trong kinh doanh |
1424043 |
14g00 |
19 |
A22 |
90 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
58 |
14/08/2017 |
Thống kê trong kinh doanh |
1424043 |
14g00 |
19 |
A23 |
90 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
59 |
14/08/2017 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1221014 |
13g00 |
29 |
B31 |
90 |
Công nghệ thông tin |