-
“Language Melody 2025”: Tròn 10 mùa, trọn một tình yêu với ngôn ngữ và âm nhạcKhởi đầu từ năm 2007, khi ngôn ngữ lần đầu tiên ngân vang qua những giai điệu, “Language Melody – Giai Điệu Ngôn Ngữ” đã dần khẳng định vị thế là một trong những sân chơi ngôn ngữ và âm nhạc dành cho học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp chuyên nghiệp và THPT trên địa bàn TP.HCM.
-
DU HÀNH THẾ GIỚI CÙNG “GENZ CHỌN NGÀNH” SỐ 08: KHÁM PHÁ NHÓM NGÀNH DU LỊCH – KHÁCH SẠNPhiên livestream “GenZ Chọn Ngành” số 08 là cơ hội để học sinh THPT, phụ huynh và các bạn trẻ quan tâm đến lĩnh vực dịch vụ – du lịch – nhà hàng – khách sạn tiếp cận góc nhìn thực tiễn từ chuyên gia đào tạo và sinh viên đang theo học tại HUFLIT.
VB2 và Liên thông: Lịch thi kết thúc học phần Học kỳ I đợt 2 – năm học 2016 – 2017
NGÀY: 22/12/2016
Chia Sẻ Qua
Các lưu ý đối với sinh viên:
· Giấy tờ xuất trình tại phòng thi: Thẻ sinh viên / Chứng minh nhân dân.
· Xem danh sách phòng thi trước ngày thi 7 ngày.
· Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày thi 3 ngày, tại Phòng Đào tạo.
· Sinh viên có mặt tại phòng thi trước 15 phút so với lịch thi.
· Sinh viên không được dự thi khi đến trễ 10 phút đối với môn tự luận và 5 phút đối với môn nghe kể từ khi mở đề.
· Sinh viên không làm bài bằng bút chì, bút đỏ.
Ngày thi | Giờ thi | Môn thi | Thời lượng | Ngành/Lớp | Phòng thi | Số lượng | Hình thức thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-01-17 | 18h15 | Ngữ nghĩa học | 90 phút | BE14(01+02) | B46, B47 | 90 | Tự luận | |
11-01-17 | 18h15 | Văn minh Anh | 90 phút | BE14 (01+02) | B36, B37 | 90 | Tự luận | |
13-01-17 | 18h15 | Văn học Anh | 90 phút | BE14(01+02) | B36, B37 | 95 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Nói trước công chúng | 10 phút / SV | BE14(01+02) | B41, B42, B43 | 89 | Vấn đáp đơn | |
15-02-17 | B41, B42 | |||||||
14-01-17 | 07h30 | Dịch nói Anh – Việt | 10 phút / SV | BE1404 | A23, A25 | 31 | Vấn đáp đơn | |
14-01-17 | 13h00 | Văn học Anh | 90 phút | BE1404 | B35 | 33 | Tự luận | |
15-01-17 | 07h30 | Nói trước công chúng | 10 phút / SV | BE1404 | A23, A25 | 31 | Vấn đáp đơn | |
15-01-17 | 13h00 | Văn minh Anh | 90 phút | BE1404 | B35 | 32 | Tự luận | |
04-01-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 3 | 90 phút | VA15020 (1+2) | B31, B35 | 53 | Tự luận | |
06-01-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 3 | 60 phút | VA15020 (1+2) | A21, A22, A23 | 54 | Nghe | |
10-01-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 3 | 10 phút/ cặp | VA15020 (1+2) | A21, A22 | 52 | Vấn đáp đôi | |
12-01-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 3 | 60 phút | VA15020 (1+2) | A21, A22, A23 | 48 | Nghe | |
19h15 | 8 phút/ SV | Vấn đáp đơn | ||||||
06-02-17 | 18h15 | Viết tiếng Anh 3 | 90 phút | VA15020 (1+2) | B41, B45 | 53 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Nói trước CC 1 | 10 phút / SV | VA140201 | B41, B42, B43 | 47 | Vấn đáp đơn | |
16-02-17 | 18h15 | Đọc báo chí | 90 phút | VA140201 | B43, B45 | 50 | Tự luận | |
20-02-17 | 18h15 | Viết tiếng Anh 4 | 90 phút | VA140201 | B44 | 46 | Tự luận | |
22-02-17 | 18h15 | Soạn thảo VB tiếng Anh | 90 phút | VA140201 | B44 | 47 | Tự luận | |
24-02-17 | 18h15 | Nghe GC1 | 60 phút | VA140201 | B41, B42 | 47 | Nghe | |
03-01-17 | 18h15 | Cú pháp học | 90 phút | VA130202, | B35 | 31 | Tự luận | |
05-01-17 | 18h15 | Ngữ nghĩa học | 90 phút | VA130202 | B35 | 30 | Tự luận | |
08-02-17 | 18h15 | Nói trước công chúng | 10 phút/ SV | VA130202 | B41, B42 | 30 | Vấn đáp đơn | |
10-02-17 | 18h15 | Đọc viết CC | 120 phút | VA130202 | B45 | 30 | Tự luận | |
14-02-17 | 18h15 | Văn học Anh | 90 phút | VA130202 | B45 | 30 | Tự luận | |
07-02-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B45 | 52 | Tự luận | |
09-02-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 52 | Tự luận | |
09-02-17 | 19h15 | Viết tiếng Anh 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 54 | Tự luận | |
13-02-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 2 | 10 phút / cặp | VA150203 | B41, B42 | 52 | Vấn đáp đôi | |
15-02-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 60 | Nghe | |
19h15 | 8 phút / SV | B41, B42 | Vấn đáp đơn | |||||
17-02-17 | 18h15 | Tiếng Trung Quốc 2 | 60 phút | VA150203 | B41, B42 | 60 | Nghe | |
19h15 | 8 phút / SV | B41, B42 | Vấn đáp đơn | |||||
03-01-17 | 18h15 | Cú pháp học | 90 phút | LVA1501 | B31 | 31 | Tự luận | |
05-01-17 | 18h15 | Văn minh Mỹ | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
09-01-17 | 18h15 | Phiên dịch A-V trung cấp | 10 phút / SV | LVA1501 | A21, A22 | 20 | Vấn đáp đơn | |
11-01-17 | 18h15 | Soạn thảo VB tiếng Anh | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
13-01-17 | 18h15 | Biên dịch A-V trung cấp | 90 phút | LVA1501 | B31 | 19 | Tự luận | |
17-02-17 | 18h15 | Nói tiếng Anh 2 | 10 phút/ SV | VA160201 | B43 | 42 | Vấn đáp đôi | |
21-02-17 | 18h15 | Đọc tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B44 | 38 | Tự luận | |
21-02-17 | 19h15 | Viết tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B44 | 46 | Tự luận | |
23-02-17 | 18h15 | Nghe tiếng Anh 2 | 60 phút | VA160201 | B41, B42 | 38 | Nghe | |
23-02-17 | 19h15 | Ngữ pháp 2 | 60 phút | VA160201 | B41, B42 | 38 | Tự luận | |
04-01-17 | 18h15 | Ngữ pháp 1 | 90 phút | Đại học VB2 (VLVH) | B35 | Không có sinh viên dự thi |
Tự luận | Thi lần 2 |
09-01-17 | 18h15 | Ngữ pháp 2 | 90 phút | B46 | Tự luận | Thi lần 2 |
CONTACT INFO
Apply for admission at
tuyensinh.huflit.edu.vn
Find out information
huflit.edu.vn