DANH SÁCH SINH VIÊN BỔ SUNG THÔNG TIN LÀM THẺ BHYT NĂM HỌC 2020-2021 | ||||
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | LỚP |
1 | 17DH110034 | Hồ Đăng Khoa | Công nghệ thông tin | PM1701 |
2 | 18DH110744 | Lưu Nhựt Nam | Công nghệ thông tin | TH1808 |
3 | 18DH110781 | Phạm Trần Phi Long | Công nghệ thông tin | TH1808 |
4 | 19DH111163 | Phạm Mạnh Đạt | Công nghệ thông tin | TH1901 |
5 | 19DH110341 | Trần Hoàng Quân | Công nghệ thông tin | TH1902 |
6 | 19DH110889 | Đặng Quang Phục | Công nghệ thông tin | TH1903 |
7 | 19DH110103 | Bùi Đắc Khoa | Công nghệ thông tin | TH1904 |
8 | 19DH110947 | Đinh Nhật Tấn | Công nghệ thông tin | TH1904 |
9 | 19DH110531 | Lê Công Minh | Công nghệ thông tin | TH1904 |
10 | 19DH110606 | Lê Hoàng Duy | Công nghệ thông tin | TH1904 |
11 | 19DH111152 | Mai Đăng Khoa | Công nghệ thông tin | TH1904 |
12 | 19DH111106 | Trương Vũ Phát | Công nghệ thông tin | TH1904 |
13 | 19DH110083 | Nguyễn Duy Khang | Công nghệ thông tin | TH1905 |
14 | 19DH110246 | Trần Tuấn Anh | Công nghệ thông tin | TH1905 |
15 | 19DH110253 | Võ Đức Nhật Hào | Công nghệ thông tin | TH1905 |
16 | 19DH110830 | Lý An | Công nghệ thông tin | TH1906 |
17 | 19DH110011 | Dương Quốc Anh | Công nghệ thông tin | TH1907 |
18 | 19DH110771 | Huỳnh Lê Kiên | Công nghệ thông tin | TH1907 |
19 | 19DH111105 | Nguyễn Hồ Thanh Luyên | Công nghệ thông tin | TH1908 |
20 | 19DH110911 | Nguyễn Thị Phương Trinh | Công nghệ thông tin | TH1908 |
21 | 19DH110861 | Trần Mạnh Tùng | Công nghệ thông tin | TH1908 |
22 | 19DH110810 | Trần Quốc Kỳ | Công nghệ thông tin | TH1908 |
23 | 19DH110780 | Đỗ Thị Xuân Mai | Công nghệ thông tin | TH1911 |
24 | 19DH110717 | Nguyễn Tấn Đạt | Công nghệ thông tin | TH1911 |
25 | 19DH111188 | Trần Đình Khoa | Công nghệ thông tin | TH1912 |
26 | 19DH110553 | Trần Quang Mạnh | Công nghệ thông tin | TH1912 |
27 | 20DH112155 | Đoàn Thị Ngọc Trinh | Công nghệ thông tin | TH207 |
KHOA DU LỊCH KHÁCH SẠN | ||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | LỚP |
1 | 19DH130267 | Dương Tiểu Băng | Du lịch - Khách sạn | DL1901 |
2 | 19DH130008 | Huỳnh Cao Hữu Phước | Du lịch - Khách sạn | DL1901 |
3 | 19DH130246 | Huỳnh Lê Tâm Như | Du lịch - Khách sạn | DL1901 |
4 | 19DH130410 | Phạm Ngô Minh Khiêm | Du lịch - Khách sạn | DL1901 |
5 | 19DH130178 | Thái Thị Trường Vy | Du lịch - Khách sạn | DL1901 |
6 | 19DH130320 | Đào Võ Quỳnh Như | Du lịch - Khách sạn | DL1902 |
7 | 19DH130156 | Lại Thanh Chúc | Du lịch - Khách sạn | DL1902 |
8 | 19DH130339 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | Du lịch - Khách sạn | DL1902 |
9 | 19DH130367 | Nguyễn Ngọc Thanh | Du lịch - Khách sạn | DL1902 |
10 | 19DH130447 | Trần Thị ái Vân | Du lịch - Khách sạn | DL1902 |
11 | 19DH130228 | Nguyễn Xuân Phàm | Du lịch - Khách sạn | DL1903 |
12 | 19DH130157 | Võ Thị A Thể | Du lịch - Khách sạn | DL1903 |
13 | 19DH690501 | Trịnh Nguyễn Hoài An | Du lịch - Khách sạn | DL2001 |
14 | 20DH130817 | Nguyễn Thái Minh Cường | Du lịch - Khách sạn | DL2002 |
15 | 17DH107036 | Nguyễn Hoàng Anh | Du lịch - Khách sạn | KS1701 |
16 | 17DH107331 | Nguyễn Minh Chiến | Du lịch - Khách sạn | KS1704 |
17 | 17DH107363 | Trần Quang Huy | Du lịch - Khách sạn | KS1803 |
18 | 18DH170483 | Huỳnh Thị Ngọc Đạt | Du lịch - Khách sạn | KS1805 |
19 | 18DH170516 | Nguyễn Ngọc Mai Thúy | Du lịch - Khách sạn | KS1805 |
20 | 19DH170439 | Chung Cẩm Nhi | Du lịch - Khách sạn | KS1901 |
21 | 19DH170500 | Lê Phan Thanh Vy | Du lịch - Khách sạn | KS1901 |
22 | 19DH170355 | Phan Tấn Tài | Du lịch - Khách sạn | KS1901 |
23 | 19DH170397 | Trần Thị Tâm | Du lịch - Khách sạn | KS1901 |
24 | 19DH170103 | Đinh Thị Tuyết Nhi | Du lịch - Khách sạn | KS1902 |
25 | 19DH170131 | Lê Tấn Thông | Du lịch - Khách sạn | KS1902 |
26 | 19DH170706 | Nguyễn Thanh Hằng | Du lịch - Khách sạn | KS1902 |
27 | 19DH170539 | Nguyễn Thị ánh Ngọc | Du lịch - Khách sạn | KS1902 |
28 | 19DH170482 | Bùi Thành Đạt | Du lịch - Khách sạn | KS1903 |
29 | 19DH170512 | Đoàn Ngọc Liên | Du lịch - Khách sạn | KS1903 |
30 | 19DH170414 | Huỳnh Minh Trung | Du lịch - Khách sạn | KS1903 |
31 | 19DH170300 | Ngô Hoàng Thủy Tiên | Du lịch - Khách sạn | KS1903 |
32 | 19DH170384 | Nguyễn Gia Huy | Du lịch - Khách sạn | KS1903 |
33 | 19DH170758 | Nguyễn Thị Băng Châu | Du lịch - Khách sạn | KS1903 |
34 | 19DH170569 | Phạm Vương Triệu Vỹ | Du lịch - Khách sạn | KS1903 |
35 | 19DH170637 | Võ Thanh Long | Du lịch - Khách sạn | KS1903 |
36 | 19DH170617 | Võ Thanh Nam | Du lịch - Khách sạn | KS1903 |
37 | 19DH170678 | Đinh Ngọc Phương Quỳnh | Du lịch - Khách sạn | KS1904 |
38 | 19DH170262 | Lý Quốc Hoàng | Du lịch - Khách sạn | KS1904 |
39 | 19DH170282 | Nguyễn Phương Thảo | Du lịch - Khách sạn | KS1904 |
40 | 19DH170224 | Trần Hoàng Đỉnh | Du lịch - Khách sạn | KS1904 |
41 | 19DH170085 | Dương ý Nhi | Du lịch - Khách sạn | KS1905 |
42 | 19DH170796 | Hồ Thị Ngọc Hân | Du lịch - Khách sạn | KS1905 |
43 | 19DH170067 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Du lịch - Khách sạn | KS1905 |
44 | 20DH170781 | Nguyễn Kim Thảo Linh | Du lịch - Khách sạn | KS2003 |
45 | 20DH170770 | Nguyễn Minh Đức | Du lịch - Khách sạn | KS2005 |
KHOA LUẬT | ||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | LỚP |
1 | 18DH380392 | Nguyễn Hoàng Minh | Khoa Luật | LKT1803 |
2 | 19DH380306 | Nhữ Phùng Phi Khánh | Khoa Luật | LKT1901 |
3 | 19DH380208 | Trần Ngọc Giàu | Khoa Luật | LKT1901 |
4 | 19DH380435 | Bạch Nam Phương | Khoa Luật | LKT1902 |
5 | 19DH380324 | Lê Lưu Công Khoa | Khoa Luật | LKT1902 |
6 | 19DH380014 | Lin Mỹ Dung | Khoa Luật | LKT1902 |
7 | 19DH380323 | Ngô Hữu Tài | Khoa Luật | LKT1902 |
8 | 19DH380196 | Nguyễn Ngọc Cẩm Ly | Khoa Luật | LKT1902 |
9 | 19DH380426 | Cao Thị Mỹ Dung | Khoa Luật | LKT1903 |
10 | 19DH380441 | Lê Thị Huyền Trang | Khoa Luật | LKT1903 |
11 | 19DH380392 | Nguyễn Hồng Hải Yến | Khoa Luật | LKT1903 |
12 | 19DH380328 | Trần Thị Minh Thư | Khoa Luật | LKT1903 |
59 | 20DH380670 | Trần Thị Thanh Quỳnh | Khoa Luật | LKT2001 |
KHOA KINH TẾ TÀI CHÍNH | ||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | LỚP |
1 | 17DH201435 | Nguyễn Thị Trúc Anh | Kinh tế - Tài chính | TC1705 |
2 | 17DH712034 | Bùi Thị Mỹ Thanh | Kinh tế - Tài chính | TC1801 |
3 | 18DH200239 | Cao Thị Mộng Thùy | Kinh tế - Tài chính | TC1802 |
4 | 18DH200284 | Nguyễn Thị Cẩm Tiến | Kinh tế - Tài chính | TC1803 |
5 | 18DH200360 | Nguyễn Minh Công Thành | Kinh tế - Tài chính | TC1804 |
6 | 19DH200233 | Dương Thị Ngọc Lam | Kinh tế - Tài chính | TC1901 |
7 | 19DH200544 | Lê Danh Thành | Kinh tế - Tài chính | TC1901 |
8 | 19DH200248 | Phan Tiến Đạt | Kinh tế - Tài chính | TC1901 |
9 | 19DH200130 | Bùi Thị Anh Trâm | Kinh tế - Tài chính | TC1902 |
10 | 19DH200397 | Cao Ngọc Hoàng Anh | Kinh tế - Tài chính | TC1902 |
11 | 19DH200247 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Kinh tế - Tài chính | TC1902 |
12 | 19DH200125 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | Kinh tế - Tài chính | TC1902 |
13 | 19DH200190 | Lương Gia Huy | Kinh tế - Tài chính | TC1903 |
14 | 19DH200322 | Phạm Thảo Ngân | Kinh tế - Tài chính | TC1903 |
15 | 19DH200605 | Trần Gia Huy | Kinh tế - Tài chính | TC1903 |
16 | 19DH200099 | Trần Lâm Bảo Khang | Kinh tế - Tài chính | TC1903 |
17 | 19DH200465 | Trần Tiểu Vy | Kinh tế - Tài chính | TC1903 |
18 | 19DH200229 | Nguyễn Bảo Sơn | Kinh tế - Tài chính | TC1904 |
19 | 19DH200404 | Phạm Đoàn Mỹ Hân | Kinh tế - Tài chính | TC1904 |
20 | 19DH200562 | Phan Chu ánh Tuyết | Kinh tế - Tài chính | TC1904 |
21 | 20DH201394 | Nguyễn Bích Thuỷ Tiên | Kinh tế - Tài chính | TC2005 |
22 | 19DH300052 | Nguyễn Kim Hoàng | Kinh tế - Tài chính | TK1901 |
23 | 19DH300340 | Trần Trương Uyển Nhi | Kinh tế - Tài chính | TK1901 |
24 | 19DH300274 | Trương Nguyễn Hà My | Kinh tế - Tài chính | TK1901 |
25 | 19DH300458 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | Kinh tế - Tài chính | TK1902 |
26 | 19DH300209 | Nguyễn ý Nhi | Kinh tế - Tài chính | TK1902 |
27 | 19DH300147 | Trần Khánh Phương | Kinh tế - Tài chính | TK1902 |
28 | 19DH300337 | Trần Nhã Vy | Kinh tế - Tài chính | TK1902 |
29 | 19DH300095 | Trương Thị Ngọc Nhi | Kinh tế - Tài chính | TK1902 |
30 | 20DH300288 | Phạm Bùi Ngọc Anh | Kinh tế - Tài chính | TK2004 |
KHOA NGOẠI NGỮ | ||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | LỚP |
1 | 17DH710146 | Thái Minh Thuận | Ngoại ngữ | A11801 |
2 | 18DH690058 | Phạm Minh Trang | Ngoại ngữ | A11901 |
3 | 19DH713313 | Võ Đình Duy Tân | Ngoại ngữ | A11901 |
4 | 19DH711764 | Diêu Kim Ngân | Ngoại ngữ | A11902 |
5 | 19DH713114 | Đinh Ngọc Thúy Vy | Ngoại ngữ | A11902 |
6 | 19DH710706 | Ngô Hoàng Thy | Ngoại ngữ | A11902 |
7 | 19DH713269 | Nguyễn Hưng | Ngoại ngữ | A11902 |
8 | 19DH710894 | Phan Thị Trinh Nữ | Ngoại ngữ | A11902 |
9 | 19DH711711 | Đoàn Thị Hồng Tuyết | Ngoại ngữ | A11903 |
10 | 19DH713106 | Nguyễn Gia Hào | Ngoại ngữ | A11903 |
11 | 19DH712962 | Nguyễn Xuân Tiến | Ngoại ngữ | A11903 |
12 | 19DH711664 | Trần Mỹ Mỹ | Ngoại ngữ | A11903 |
13 | 19DH712213 | Trần Thị Mỹ Linh | Ngoại ngữ | A11903 |
14 | 19DH712753 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Ngoại ngữ | A11904 |
15 | 19DH710330 | Nguyễn Tuấn Vũ | Ngoại ngữ | A11904 |
16 | 19DH713077 | Lý Kiến Nhuận | Ngoại ngữ | A11905 |
17 | 19DH710019 | Nguyễn Trúc Ngân | Ngoại ngữ | A11905 |
18 | 19DH711268 | Đỗ Thị Ngọc Khương | Ngoại ngữ | A11906 |
19 | 19DH710036 | Nguyễn Bình Minh | Ngoại ngữ | A11906 |
20 | 19DH711490 | Bùi Chính Long | Ngoại ngữ | A11907 |
21 | 19DH710878 | Huỳnh Tường Vy | Ngoại ngữ | A11907 |
22 | 19DH710056 | Nguyễn Hữu Đăng Khoa | Ngoại ngữ | A11907 |
23 | 19DH713275 | Phạm Ngọc Như ý | Ngoại ngữ | A11907 |
24 | 19DH711101 | Phan Quang Thuận | Ngoại ngữ | A11907 |
25 | 19DH713451 | Lê Thanh Hà | Ngoại ngữ | A11908 |
26 | 19DH712687 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Ngoại ngữ | A11908 |
27 | 19DH713157 | Trần Thị Thu Ngân | Ngoại ngữ | A11908 |
28 | 19DH711530 | Lê Phước Vĩnh Công | Ngoại ngữ | A11909 |
29 | 19DH712354 | Lê Thị Mỹ Duyên | Ngoại ngữ | A11909 |
30 | 19DH711247 | Lê Thanh Nhật Vy | Ngoại ngữ | A11910 |
31 | 19DH712460 | Nguyễn Thái Lan Anh | Ngoại ngữ | A11910 |
32 | 19DH711441 | Trần Thị Minh Thy | Ngoại ngữ | A11910 |
33 | 19DH710447 | Trương Ngọc Hiền | Ngoại ngữ | A11910 |
34 | 20DH713072 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Ngoại ngữ | A12005 |
35 | 20DH712839 | Lê Nguyễn Nhật Bình | Ngoại ngữ | A12008 |
36 | 19DH713369 | Đào Minh Thư | Ngoại ngữ | A21901 |
37 | 19DH713339 | Đỗ Ngọc Thảo | Ngoại ngữ | A21901 |
38 | 19DH713544 | Lê Quang Huy | Ngoại ngữ | A21901 |
39 | 19DH713606 | Nguyễn Đức Thiện | Ngoại ngữ | A21901 |
40 | 19DH713565 | Nguyễn Hoàng Giao Thủy | Ngoại ngữ | A21901 |
41 | 19DH713528 | Nguyễn Lâm Minh Nhật | Ngoại ngữ | A21901 |
42 | 19DH712984 | Nguyễn Phạm Thành Nhơn | Ngoại ngữ | A21901 |
43 | 19DH713548 | Nguyễn Thanh Phong | Ngoại ngữ | A21901 |
44 | 19DH712277 | Hồng Huyền Thanh | Ngoại ngữ | A21902 |
45 | 19DH710731 | Lê Dạ Thảo | Ngoại ngữ | A21902 |
46 | 19DH710721 | Võ Thị Ngọc Trinh | Ngoại ngữ | A21902 |
47 | 19DH713156 | Lê Hồng Nhi | Ngoại ngữ | A21903 |
48 | 19DH712845 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Ngoại ngữ | A21903 |
49 | 19DH712414 | Nguyễn Trần Anh Thư | Ngoại ngữ | A21903 |
50 | 19DH712513 | Trần Khánh Uyên | Ngoại ngữ | A21903 |
51 | 19DH710119 | Trần Trọng Trung | Ngoại ngữ | A21903 |
52 | 19DH711105 | Nguyễn Phương Vy | Ngoại ngữ | A21904 |
53 | 19DH713093 | Ngô Thị Tố Uyên | Ngoại ngữ | A21905 |
54 | 19DH713351 | Võ Cẩm Tài | Ngoại ngữ | A21905 |
55 | 19DH710817 | Lê Hoàng Vy | Ngoại ngữ | A21906 |
56 | 19DH710868 | Nguyễn Ngọc Trang | Ngoại ngữ | A21906 |
57 | 19DH710170 | Võ Ngọc Thùy Linh | Ngoại ngữ | A21906 |
58 | 19DH712929 | Đàm Thị Thùy Dung | Ngoại ngữ | A21907 |
59 | 19DH711430 | Trần Thị Thanh Thủy | Ngoại ngữ | A21907 |
60 | 19DH710169 | Hoàng Quốc Đại Hưng | Ngoại ngữ | A21908 |
61 | 19DH710636 | Nguyễn Thùy Giang | Ngoại ngữ | A21908 |
62 | 19DH713000 | Thái Thị Như Ngọc | Ngoại ngữ | A21908 |
63 | 19DH710176 | Trịnh Tiến Mạnh | Ngoại ngữ | A21908 |
64 | 19DH712947 | Cao Thị Bảo Trang | Ngoại ngữ | A21909 |
65 | 19DH712448 | Huỳnh Công Hậu | Ngoại ngữ | A21909 |
66 | 19DH711060 | Phạm Thùy Diệu Vy | Ngoại ngữ | A21909 |
67 | 20DH714003 | Đặng Thị Kim Anh | Ngoại ngữ | A22006 |
68 | 20DH712906 | Huỳnh Uyên LINH | Ngoại ngữ | A22006 |
69 | 20DH713887 | Nguyễn Đình Trung | Ngoại ngữ | A22008 |
70 | 20DH711685 | Trần Thị Kiều Trang | Ngoại ngữ | A22010 |
71 | 19DH712640 | Đinh Thị Thanh Phương | Ngoại ngữ | A31901 |
72 | 19DH711778 | Dương Hoàng Lan | Ngoại ngữ | A31901 |
73 | 19DH712797 | Tạ Phương Thảo | Ngoại ngữ | A31901 |
74 | 19DH712251 | Trần Cao Tiến Sỹ | Ngoại ngữ | A31901 |
75 | 19DH711350 | Vũ Hạ Gia Linh | Ngoại ngữ | A31901 |
76 | 19DH711600 | Đậu Thị Hoài | Ngoại ngữ | A31902 |
77 | 19DH711451 | Huỳnh Lê Lan Phương | Ngoại ngữ | A31902 |
78 | 19DH711615 | Nguyễn Thị Tường Vi | Ngoại ngữ | A31902 |
79 | 19DH712223 | Lê Thị Mỹ Xuyên | Ngoại ngữ | A31903 |
80 | 19DH712021 | Phạm Đăng Khoa | Ngoại ngữ | A31903 |
81 | 19DH712375 | Trần Thị Kim | Ngoại ngữ | A31903 |
82 | 19DH710144 | Hàng Nguyễn Uyển Vy | Ngoại ngữ | A31904 |
83 | 19DH711215 | Huỳnh Thị Cẩm Bình | Ngoại ngữ | A31904 |
84 | 19DH713524 | Nguyễn Ngọc Quang Tâm | Ngoại ngữ | A31904 |
85 | 19DH710823 | Nguyễn Nhật Hảo | Ngoại ngữ | A31904 |
86 | 19DH710252 | Trần Quế Hưng | Ngoại ngữ | A31904 |
87 | 19DH711784 | Cao Đăng Phi | Ngoại ngữ | A31905 |
88 | 19DH711456 | Đặng Thị Thi Thi | Ngoại ngữ | A31906 |
89 | 19DH710281 | Đỗ Thị An Nhàn | Ngoại ngữ | A31906 |
90 | 19DH711555 | Hồ Gia Khang | Ngoại ngữ | A31906 |
91 | 19DH710512 | Nguyễn Đoàn Phương Ngân | Ngoại ngữ | A31906 |
92 | 19DH711371 | Nguyễn Ngọc Hương | Ngoại ngữ | A31906 |
93 | 19DH711167 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Ngoại ngữ | A31906 |
94 | 19DH711723 | Trịnh Hoàng Minh | Ngoại ngữ | A31906 |
95 | 19DH710084 | Hồ Thị Minh Hiếu | Ngoại ngữ | A31907 |
96 | 19DH712695 | Lê Kim Sơn Đại | Ngoại ngữ | A31907 |
97 | 19DH712834 | Nguyễn Trúc Vy | Ngoại ngữ | A31907 |
98 | 19DH712308 | Tạ Thị Kim Chi | Ngoại ngữ | A31907 |
99 | 19DH711993 | Dương Đăng Khoa | Ngoại ngữ | A31908 |
100 | 19DH711029 | Lăng Thị Ngọc Trinh | Ngoại ngữ | A31908 |
101 | 19DH712299 | Lê Thị Thùy Trang | Ngoại ngữ | A31908 |
102 | 19DH712032 | Nguyễn Thanh Danh | Ngoại ngữ | A31908 |
103 | 19DH711874 | Phan Quốc Anh | Ngoại ngữ | A31908 |
104 | 19DH711974 | Trần Châu Hoàng Duy | Ngoại ngữ | A31908 |
105 | 19DH711511 | Võ Điền Trúc Thư | Ngoại ngữ | A31908 |
106 | 19DH710031 | Đặng Huỳnh Tuyết Nhi | Ngoại ngữ | A31909 |
107 | 19DH710367 | Lê Nguyễn Kỳ Duyên | Ngoại ngữ | A31909 |
108 | 19DH711393 | Võ Thanh Trúc Huỳnh | Ngoại ngữ | A31909 |
109 | 19DH713546 | Nguyễn Hồng Mai | Ngoại ngữ | A31910 |
110 | 20DH714076 | Nguyễn Bình Minh | Ngoại ngữ | A32005 |
111 | 20DH713484 | Vũ Phan Toàn Thiện | Ngoại ngữ | A32005 |
112 | 20DH714646 | Tiêu Thị Thanh Hoa | Ngoại ngữ | A32009 |
113 | 20DH710883 | Hoàng Việt Hà | Ngoại ngữ | A32010 |
114 | 19DH712016 | Hoàng Thị Thùy Vân | Ngoại ngữ | A41901 |
115 | 19DH712110 | Lai Gia Hân | Ngoại ngữ | A41901 |
116 | 19DH710738 | Lê Trương Trúc Nhi | Ngoại ngữ | A41901 |
117 | 19DH712296 | Phan Ngọc Nhi | Ngoại ngữ | A41901 |
118 | 19DH711118 | Nguyễn Vy Nhật Hạ | Ngoại ngữ | A41902 |
119 | 19DH710319 | Nguyễn Thị Hoàng Mai | Ngoại ngữ | A41903 |
120 | 19DH713607 | Nguyễn Thị Thu | Ngoại ngữ | A41903 |
121 | 19DH710768 | Trần Phương Trinh | Ngoại ngữ | A41903 |
122 | 19DH713542 | Vũ Hạ Minh Thư | Ngoại ngữ | A41903 |
123 | 19DH711495 | Mai Hữu Đức | Ngoại ngữ | A41904 |
124 | 19DH711572 | Nguyễn Thị Xuân Trúc | Ngoại ngữ | A41904 |
125 | 19DH712338 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Ngoại ngữ | A41904 |
126 | 19DH711858 | Nguyễn Trần Thúy Vy | Ngoại ngữ | A41904 |
127 | 19DH711124 | Tuấn Anh Minh | Ngoại ngữ | A41904 |
128 | 19DH711997 | Huỳnh Sông Ngân | Ngoại ngữ | A41905 |
129 | 18DH710377 | Lê Hà Thy | Ngoại ngữ | A41905 |
130 | 19DH712234 | Nguyễn Chí Bình | Ngoại ngữ | A41905 |
131 | 19DH711739 | Nguyễn Trần Thảo My | Ngoại ngữ | A41905 |
132 | 19DH712140 | Nguyễn Thị Tâm | Ngoại ngữ | A41906 |
133 | 19DH711021 | Đặng Thị Thúy Anh | Ngoại ngữ | A41907 |
134 | 19DH712717 | Phan Thị Ngọc Diễm | Ngoại ngữ | A41907 |
135 | 19DH712452 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | Ngoại ngữ | A41908 |
136 | 19DH712918 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Ngoại ngữ | A41908 |
137 | 19DH712319 | Phạm Như Quỳnh | Ngoại ngữ | A41909 |
138 | 17DH711533 | Trần Thị Hồng Hạnh | Ngoại ngữ | AT1701 |
139 | 20DH712840 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Ngoại ngữ | AV201 |
140 | 16DH710595 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Ngoại ngữ | BA1603 |
141 | 17DH711561 | Đỗ Nguyễn Yến Nhi | Ngoại ngữ | BA1703 |
142 | 18DH712948 | Trần Lâm Uyên | Ngoại ngữ | BA1801 |
143 | 18DH710642 | Nguyễn Ngọc Uyển Nhi | Ngoại ngữ | BA1804 |
144 | 18DH712708 | Huỳnh Quang Hậu | Ngoại ngữ | BA1805 |
145 | 18DH713717 | Lê Thị Kim Nhung | Ngoại ngữ | BA1805 |
146 | 18DH713370 | Lê Thanh Đằng | Ngoại ngữ | HA1802 |
147 | 18DH710928 | Võ Nguyễn Cẩm Linh | Ngoại ngữ | SA1802 |
148 | 18DH712581 | Lò Thị Bảo Trâm | Ngoại ngữ | SA1803 |
149 | 18DH711167 | Lê Thanh Tuyền | Ngoại ngữ | SA1804 |
150 | 17DH710170 | Nguyễn Thị Thu Trúc | Ngoại ngữ | SA1804 |
151 | 16DH710416 | Trần Ngọc Minh Tuyền | Ngoại ngữ | TA1606 |
152 | 16DH710912 | Bùi Hồ Ngọc Anh | Ngoại ngữ | TA1704 |
153 | 17DH712553 | Lê Thị Kiều Oanh | Ngoại ngữ | TA1716 |
154 | 17DH712987 | Mai Nguyễn Quang Huy | Ngoại ngữ | TA1720 |
155 | 18DH711047 | Nguyễn Thị Diễm Thi | Ngoại ngữ | TA1801 |
156 | 18DH713573 | Nguyễn Quốc Duy | Ngoại ngữ | TA1803 |
157 | 18DH711878 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Ngoại ngữ | TA1803 |
158 | 18DH713584 | Đỗ Thị Hải Hà | Ngoại ngữ | TA1804 |
159 | 18DH710822 | Lưu Huệ Từ | Ngoại ngữ | TA1805 |
160 | 18DH711554 | Đoàn Mỹ Khang | Ngoại ngữ | TA1811 |
161 | 18DH710724 | Hứa Mộng Như ý | Ngoại ngữ | TA1812 |
162 | 17DH712040 | Huỳnh Thị Phi Nhung | Ngoại ngữ | TA1814 |
163 | 18DH712337 | Nguyễn Thị Ngọc Ngà | Ngoại ngữ | TA1815 |
164 | 19DH740026 | Bùi Thị ánh Hồng | Ngoại ngữ | TV1901 |
165 | 19DH740501 | Nguyễn Huỳnh Thi | Ngoại ngữ | TV1901 |
166 | 19DH740142 | Nguyễn Trần Yến Nhi | Ngoại ngữ | TV1901 |
167 | 19DH740620 | Trần Thúy Quyên | Ngoại ngữ | TV1901 |
168 | 19DH711192 | Trương Đăng Khoa | Ngoại ngữ | TV1901 |
169 | 19DH740371 | Bùi Thị Thu Trúc | Ngoại ngữ | TV1902 |
170 | 19DH740524 | Lê Thanh Thanh | Ngoại ngữ | TV1902 |
171 | 19DH740574 | Nguyễn Bảo Vân | Ngoại ngữ | TV1902 |
172 | 19DH740607 | Nguyễn Thái Yến Nhi | Ngoại ngữ | TV1902 |
173 | 19DH740676 | Nguyễn Thị Phương Liên | Ngoại ngữ | TV1902 |
174 | 19DH740657 | Phạm Thị Anh Thư | Ngoại ngữ | TV1903 |
175 | 19DH740425 | Huỳnh Thị Huỳnh Nhi | Ngoại ngữ | TV1905 |
176 | 19DH740193 | Lu Chấn Long | Ngoại ngữ | TV1905 |
177 | 19DH740003 | Nguyễn Đức Mạnh | Ngoại ngữ | TV1905 |
178 | 19DH740724 | Nguyễn Dương Tiểu Mẩn | Ngoại ngữ | TV1905 |
179 | 19DH740324 | Nguyễn Thị Thu Hương | Ngoại ngữ | TV1905 |
180 | 19DH740717 | Huỳnh Minh Thư | Ngoại ngữ | TV1907 |
181 | 20DH740860 | Lê Ngọc Hạnh Trang | Ngoại ngữ | TV2001 |
182 | 20DH740501 | Tôn Khiết Mi | Ngoại ngữ | TV2003 |
183 | 20DH740876 | Hoàng Ngọc Phương Thoa | Ngoại ngữ | TV2004 |
KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA PHƯƠNG ĐÔNG | ||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | LỚP |
1 | 17DH690312 | Nguyễn Thị Hương Giang | NN và VH phương Đông | HQ1802 |
2 | 19DH690089 | Huỳnh Thúy Ngọc | NN và VH phương Đông | HQ1902 |
3 | 19DH690746 | Nguyễn Hải Yến | NN và VH phương Đông | HQ1903 |
4 | 19DH690928 | Đỗ Thị Thanh Thanh | NN và VH phương Đông | HQ1906 |
5 | 19DH691156 | Phan Ngọc Như | NN và VH phương Đông | HQ1906 |
6 | 19DH690652 | Ngô Thảo Như | NN và VH phương Đông | HQ2001 |
7 | 19DH691009 | Mai Quang Huy | NN và VH phương Đông | NB1902 |
8 | 19DH690340 | Nguyễn Thị Bích Trân | NN và VH phương Đông | NB1902 |
9 | 19DH690085 | Huỳnh Thị Kim Ngân | NN và VH phương Đông | NB1903 |
10 | 19DH690698 | Nguyễn Thị Bích Trân | NN và VH phương Đông | NB1903 |
11 | 19DH691013 | Trần Thủy Tiên | NN và VH phương Đông | NB1904 |
12 | 19DH690836 | Nguyễn Minh Long | NN và VH phương Đông | NB1905 |
13 | 19DH690814 | Nguyễn Ngọc Ngân Long | NN và VH phương Đông | NB1905 |
14 | 19DH690629 | Trần Thanh Thảo | NN và VH phương Đông | NB1905 |
15 | 19DH691150 | Võ Ngọc Minh Tâm | NN và VH phương Đông | NB1905 |
16 | 20DH691557 | Võ Trần Ngọc Khuyên | NN và VH phương Đông | NB2001 |
KHOA QUAN HỆ QUỐC TẾ | ||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | LỚP |
1 | 17DH700500 | Lê Đại Huy | Quan hệ quốc tế | NG1701 |
2 | 17DH700316 | Trần Đoàn An Thuyên | Quan hệ quốc tế | NG1701 |
3 | 18DH700397 | Phạm Dương Trọng Tín | Quan hệ quốc tế | NG1801 |
4 | 19DH700443 | Ngô Tòng Quốc Anh | Quan hệ quốc tế | NG1901 |
5 | 19DH700047 | Nguyễn Thị Mỹ Yên | Quan hệ quốc tế | NG1901 |
6 | 16DH700094 | Huỳnh Lê Minh Khuê | Quan hệ quốc tế | PR1601 |
7 | 17DH700345 | Trịnh Đức Long | Quan hệ quốc tế | PR1703 |
8 | 17DH700562 | Bùi Ngọc ánh | Quan hệ quốc tế | PR1706 |
9 | 18DH700184 | Nguyễn Linh Quang | Quan hệ quốc tế | PR1801 |
10 | 18DH700043 | Nguyễn Thị Thanh Hường | Quan hệ quốc tế | PR1801 |
11 | 19DH700580 | Sú Ngọc Bảo Trâm | Quan hệ quốc tế | PR1901 |
12 | 19DH700555 | Ngô Kiều Anh | Quan hệ quốc tế | PR1902 |
13 | 19DH700072 | Phạm Phương Nghi | Quan hệ quốc tế | PR1902 |
14 | 19DH700240 | Phan Hữu Phước Huỳnh | Quan hệ quốc tế | PR1902 |
15 | 19DH700116 | Trần Thị Minh Phương | Quan hệ quốc tế | PR1902 |
16 | 19DH700553 | Tào Thi Tường Vy | Quan hệ quốc tế | PR1903 |
17 | 19DH700507 | Trương Quang Tiến | Quan hệ quốc tế | PR1903 |
18 | 19DH700355 | Huỳnh Phan Vũ Đạt | Quan hệ quốc tế | PR1904 |
19 | 20DH701378 | Phan Bảo Hoàng | Quan hệ quốc tế | QH2001 |
20 | 20DH701369 | Lê Trần Thiên Trang | Quan hệ quốc tế | QH2002 |
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHOA | LỚP |
1 | 18DH480621 | Phạm Phúc Gia Huy | Quản trị kinh doanh | KD1805 |
2 | 19DH480765 | Hồ Thanh Nhân | Quản trị kinh doanh | KD1901 |
3 | 19DH481001 | Lê Đình Tuấn | Quản trị kinh doanh | KD1901 |
4 | 19DH480249 | Hàng Lê Gia Hân | Quản trị kinh doanh | KD1902 |
5 | 19DH480938 | Ngô Thị út Kiều | Quản trị kinh doanh | KD1902 |
6 | 19DH480277 | Trịnh Thị Thiên Trang | Quản trị kinh doanh | KD1902 |
7 | 19DH480349 | Trần Mai Loan | Quản trị kinh doanh | KD1903 |
8 | 19DH480674 | Trần Nguyễn Nguyên Khang | Quản trị kinh doanh | KD1903 |
9 | 19DH481010 | Lai Quang Thiệu | Quản trị kinh doanh | KD1904 |
10 | 19DH480155 | Nguyễn Thanh Tân | Quản trị kinh doanh | KD1904 |
11 | 19DH480608 | Trần Tú Kỳ Đồng | Quản trị kinh doanh | KD1904 |
12 | 19DH480317 | Đỗ Phương Quỳnh | Quản trị kinh doanh | KD1905 |
13 | 19DH480929 | Bùi Hữu Nghị | Quản trị kinh doanh | KD1906 |
14 | 19DH480365 | Nguyễn Ngọc Trúc Vy | Quản trị kinh doanh | KD1906 |
15 | 19DH480656 | Huỳnh Trọng Tiến | Quản trị kinh doanh | KD1908 |
16 | 19DH480211 | Lê Vạn Phước | Quản trị kinh doanh | KD1908 |
17 | 17DH489232 | Lê Thị Như Phương | Quản trị kinh doanh | KM1702 |
18 | 17DH490352 | Nguyễn Phạm Hồng Hải | Quản trị kinh doanh | KM1801 |
19 | 18DH481125 | Phạm Thị Thúy Hạnh | Quản trị kinh doanh | KM1801 |
20 | 18DH480867 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Quản trị kinh doanh | KM1804 |
21 | 16DH490927 | Huỳnh Thị Thùy Dương | Quản trị kinh doanh | KN1703 |
22 | 18DH480152 | Trương Quốc Hoàng | Quản trị kinh doanh | KN1801 |
23 | 17DH491216 | Lâm Gia Huy | Quản trị kinh doanh | KQ1703 |
24 | 17DH491495 | Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh | Quản trị kinh doanh | KQ1706 |
25 | 15DH120080 | Võ Thị Thanh Nhã | Quản trị kinh doanh | KQ1711 |
26 | 18DH490890 | Lý Dạ Thu Liên | Quản trị kinh doanh | KQ1807 |
27 | 19DH120450 | Đặng Phương Thảo | Quản trị kinh doanh | KQ1901 |
28 | 19DH120316 | Lê Đặng Hoàng Yến | Quản trị kinh doanh | KQ1901 |
29 | 19DH120676 | Trần Nhật Hào | Quản trị kinh doanh | KQ1901 |
30 | 19DH120708 | Phạm Bùi Phương Thảo | Quản trị kinh doanh | KQ1902 |
31 | 19DH120056 | Phan Trung Kiên | Quản trị kinh doanh | KQ1903 |
32 | 19DH120864 | Trần Hà Thanh Phúc | Quản trị kinh doanh | KQ1903 |
33 | 19DH120211 | Trần Minh Tú | Quản trị kinh doanh | KQ1903 |
34 | 19DH120442 | Nguyễn Gia Hân | Quản trị kinh doanh | KQ1904 |
35 | 19DH120353 | Đoàn Thị Phương Trang | Quản trị kinh doanh | KQ1906 |
36 | 19DH120862 | Nguyễn Tuấn Vĩ | Quản trị kinh doanh | KQ1906 |
37 | 19DH120888 | Lý Thụy Tùy Anh | Quản trị kinh doanh | KQ1907 |
38 | 19DH120881 | Ngũ Lữ Gia Huệ | Quản trị kinh doanh | KQ1907 |
39 | 19DH120534 | Nguyễn Ngân Kiều | Quản trị kinh doanh | KQ1907 |
40 | 19DH120109 | Phạm Thị Thu Ba | Quản trị kinh doanh | KQ1907 |
41 | 19DH120916 | Phạm Tiến Mạnh | Quản trị kinh doanh | KQ1907 |
42 | 20DH120331 | Võ Thị Mộng Quỳnh | Quản trị kinh doanh | KQ2006 |
Tác giả bài viết: Phòng CT-TC-CTSV
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn